"ngôn ngữ hình thức" meaning in Tiếng Việt

See ngôn ngữ hình thức in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ŋon˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ hï̤ŋ˨˩ tʰɨk˧˥ [Hà-Nội], ŋoŋ˧˥ ŋɨ˧˩˨ hïn˧˧ tʰɨ̰k˩˧ [Huế], ŋoŋ˧˧ ŋɨ˨˩˦ hɨn˨˩ tʰɨk˧˥ [Saigon], ŋon˧˥ ŋɨ̰˩˧ hïŋ˧˧ tʰɨk˩˩ [Vinh], ŋon˧˥ ŋɨ˧˩ hïŋ˧˧ tʰɨk˩˩ [Thanh-Chương], ŋon˧˥˧ ŋɨ̰˨˨ hïŋ˧˧ tʰɨ̰k˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Ngôn ngữ trong đó các từ ngữ và quy tắc cú pháp được quy định sao cho không có hiện tượng mơ hồ về nghĩa; phân biệt với ngôn ngữ tự nhiên.
    Sense id: vi-ngôn_ngữ_hình_thức-vi-noun-yal6dKQQ Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt, Khoa học máy tính, Logic Topics: computer-sciences
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (ngôn ngữ hình thức): formal language (Tiếng Anh), język formalny [masculine] (Tiếng Ba Lan), زبان صوری (Tiếng Ba Tư), linguagem formal [feminine] (Tiếng Bồ Đào Nha), τυπική γλώσσα (typikí glóssa) [feminine] (Tiếng Hy Lạp), форма́льный язы́к (formálʹnyj jazýk) (Tiếng Nga), formální jazyk [masculine] (Tiếng Séc), забони сурӣ (zaboni surī) (Tiếng Tajik), lenguaje formal [masculine] (Tiếng Tây Ban Nha), formale Sprache (Tiếng Đức)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Tư",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Séc",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tajik",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Đức",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Tajik có mã chữ viết thừa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Ngôn ngữ",
      "orig": "vi:Ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Khoa học máy tính",
          "orig": "vi:Khoa học máy tính",
          "parents": [],
          "source": "w"
        },
        {
          "kind": "other",
          "langcode": "vi",
          "name": "Logic",
          "orig": "vi:Logic",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              39
            ]
          ],
          "text": "Chuyên đề nghiên cứu ngôn ngữ hình thức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngôn ngữ trong đó các từ ngữ và quy tắc cú pháp được quy định sao cho không có hiện tượng mơ hồ về nghĩa; phân biệt với ngôn ngữ tự nhiên."
      ],
      "id": "vi-ngôn_ngữ_hình_thức-vi-noun-yal6dKQQ",
      "raw_tags": [
        "logic"
      ],
      "topics": [
        "computer-sciences"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋon˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ hï̤ŋ˨˩ tʰɨk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋoŋ˧˥ ŋɨ˧˩˨ hïn˧˧ tʰɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋoŋ˧˧ ŋɨ˨˩˦ hɨn˨˩ tʰɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋon˧˥ ŋɨ̰˩˧ hïŋ˧˧ tʰɨk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋon˧˥ ŋɨ˧˩ hïŋ˧˧ tʰɨk˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋon˧˥˧ ŋɨ̰˨˨ hïŋ˧˧ tʰɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "word": "formal language"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "język formalny"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Tư",
      "lang_code": "fa",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "word": "زبان صوری"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "linguagem formal"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "roman": "typikí glóssa",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "τυπική γλώσσα"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "formálʹnyj jazýk",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "word": "форма́льный язы́к"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Séc",
      "lang_code": "cs",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "formální jazyk"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tajik",
      "lang_code": "tg",
      "roman": "zaboni surī",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "word": "забони сурӣ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "lenguaje formal"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "word": "formale Sprache"
    }
  ],
  "word": "ngôn ngữ hình thức"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Lan",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Ba Tư",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Bồ Đào Nha",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Hy Lạp",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Nga",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Séc",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tajik",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Tây Ban Nha",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Đức",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Tajik có mã chữ viết thừa",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "vi:Ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
        "vi:Khoa học máy tính",
        "vi:Logic"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              39
            ]
          ],
          "text": "Chuyên đề nghiên cứu ngôn ngữ hình thức."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngôn ngữ trong đó các từ ngữ và quy tắc cú pháp được quy định sao cho không có hiện tượng mơ hồ về nghĩa; phân biệt với ngôn ngữ tự nhiên."
      ],
      "raw_tags": [
        "logic"
      ],
      "topics": [
        "computer-sciences"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋon˧˧ ŋɨʔɨ˧˥ hï̤ŋ˨˩ tʰɨk˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋoŋ˧˥ ŋɨ˧˩˨ hïn˧˧ tʰɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋoŋ˧˧ ŋɨ˨˩˦ hɨn˨˩ tʰɨk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋon˧˥ ŋɨ̰˩˧ hïŋ˧˧ tʰɨk˩˩",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋon˧˥ ŋɨ˧˩ hïŋ˧˧ tʰɨk˩˩",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋon˧˥˧ ŋɨ̰˨˨ hïŋ˧˧ tʰɨ̰k˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "word": "formal language"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Lan",
      "lang_code": "pl",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "język formalny"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Ba Tư",
      "lang_code": "fa",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "word": "زبان صوری"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Bồ Đào Nha",
      "lang_code": "pt",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "linguagem formal"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Hy Lạp",
      "lang_code": "el",
      "roman": "typikí glóssa",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "tags": [
        "feminine"
      ],
      "word": "τυπική γλώσσα"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Nga",
      "lang_code": "ru",
      "roman": "formálʹnyj jazýk",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "word": "форма́льный язы́к"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Séc",
      "lang_code": "cs",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "formální jazyk"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tajik",
      "lang_code": "tg",
      "roman": "zaboni surī",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "word": "забони сурӣ"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Tây Ban Nha",
      "lang_code": "es",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "tags": [
        "masculine"
      ],
      "word": "lenguaje formal"
    },
    {
      "lang": "Tiếng Đức",
      "lang_code": "de",
      "sense": "ngôn ngữ hình thức",
      "word": "formale Sprache"
    }
  ],
  "word": "ngôn ngữ hình thức"
}

Download raw JSONL data for ngôn ngữ hình thức meaning in Tiếng Việt (3.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.